BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN: PVCFC

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2023

MẪU SỐ B 01-DN/HN

Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-BTC
ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Đơn vị: VND

TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 13.504.495.425.086 11.624.186.590.632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4 2.284.399.788.772 2.125.625.291.560
1. Tiền 111 2.274.399.788.772 2.125.625.291.560
2. Các khoản tương đương tiền 112 10.000.000.000 -
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 5 8.242.000.000.000 6.812.000.000.000
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 8.242.000.000.000 6.812.000.000.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 365.838.325.697 188.149.708.424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 6 198.511.991.794 1.404.795.808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 7 54.781.183.900 86.290.003.561
3. Phải thu ngắn hạn khác 136 8 155.143.495.512 141.988.594.864
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 (42.598.345.509) (41.533.685.809)
IV. HÀNG TỒN KHO 140 9 2.160.588.161.856 2.282.527.702.409
1. Hàng tồn kho 141 2.192.194.664.725 2.421.842.977.250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (31.606.502.869) (139.315.274.841)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 451.669.148.761 215.883.888.239
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 10 324.689.884.785 63.632.258.016
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 126.477.061.647 151.749.427.894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 16 502.202.329 502.202.329
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 2.421.842.977.250 2.204.077.707.734
I. Tài sản cố định 220 1.600.175.440.082 2.206.852.578.649
1. Tài sản cố định hữu hình 221 11 1.249.767.699.101 2.159.644.948.177
- Nguyên giá 222 15.430.176.837.908 15.270.937.810.324
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (14.180.409.138.807) (13.111.292.862.147)
2. Tài sản cố định vô hình 227 12 350.407.740.981 47.207.630.472
- Nguyên giá 228 500.317.770.131 178.465.717.860
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (149.910.029.150) (131.258.087.388)
II. Tài sản dở dang dài hạn 240 88.189.941.648 33.176.188.396
1 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 13 88.189.941.648 33.176.188.396
III. Tài sản dài hạn khác 260 45.105.620.483 302.645.362.339
1 Chi phí trả trước dài hạn 242 13 88.189.941.648 33.176.188.396
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 10.095.694.455 8.294.035.812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 15.237.966.427.299 14.166.860.720.016

Đơn vị: VND

NGUỒN VỐN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
C. NỢ PHẢI TRẢ 300 5.274.583.193.141 3.561.411.903.496
I. Nợ ngắn hạn 310 4.517.257.789.256 2.874.435.985.843
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 14 1.989.283.412.550 1.028.475.736.079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 15 23.307.675.261 106.451.076.947
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 16 74.088.243.051 71.483.643.553
4. Phải trả người lao động 314 150.051.864.301 136.580.729.153
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 16 444.104.239.194 238.922.429.225
6. Phải trả ngắn hạn khác 319 18 65.901.883.958 304.137.127.708
7. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 19 845.805.808.955 2.559.405.532
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 20 588.968.647.901 679.260.884.288
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 21 335.746.014.085 306.564.953.358
II. NỢ DÀI HẠN 330 757.325.403.885 686.975.917.653
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 22 2.964.479.875 1.048.481.500
2. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 23 754.360.924.010 685.927.436.153
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 9.963.383.234.158 10.605.448.816.520
I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 23 9.963.383.234.158 10.605.448.816.520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 5.294.000.000.000 5.294.000.000.000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 5.294.000.000.000 5.294.000.000.000
2. Vốn khác của chủ sở hữu 414 3.665.420.000 3.665.420.000
3. Quỹ đầu tư phát triển 418 2.593.275.403.270 2.260.185.002.979
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 2.044.851.345.036 3.018.455.058.084
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 421a 1.425.163.039.214 234.725.961.865
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 421b 619.688.305.822 2.783.729.096.219
5. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 429 10 27.591.065.852 29.143.335.457
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 15.237.966.427.299 14.166.860.720.016
Đàm Thị Thúy An
Người lập biểu
Đinh Như Cường
Kế toán trưởng
Lê Ngọc Minh Trí
Phó Tổng Giám đốc

Ngày 26 tháng 02 năm 2024