Báo cáo thường niên: PBCM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2021

Mã số TÀI SẢN Thuyết minh 2021 VND 2020 VND
100 TÀI SẢN NGẮN HẠN 7.276.291.649.429 3.978.192.126.939
110 Tiền và các khoản tương đương tiền 3 427.652.730.904 509.995.350.873
111 Tiền 427.652.730.904 289.995.350.873
112 Các khoản tương đương tiền - 220.000.000.000
120 Đầu tư tài chính ngắn hạn 4.362.000.000.000 2.302.000.000.000
123 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4 4.362.000.000.000 2.302.000.000.000
130 Các khoản phải thu ngắn hạn 187.458.077.176 217.396.300.223
131 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5 44.653.507.005 44.753.555.075
132 Trả trước cho người bán ngắn hạn 6 86.006.714.411 15.505.616.232
136 Phải thu ngắn hạn khác 7 94.287.650.528 157.278.122.406
137 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (37.489.794.768) (140.993.490)
140 Hàng tồn kho 8 2.204.077.707.734 834.134.886.038
141 Hàng tồn kho 2.204.077.707.734 834.430.472.995
149 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - (295.586.957)
150 Tài sản ngắn hạn khác 95.103.133.615 114.665.589.805
151 Chi phí trả trước ngắn hạn 9(a) 41.798.660.110 39.702.860.677
152 Thuế giá trị gia tăng (“GTGT”) được khấu trừ 14(a) 52.802.271.176 74.460.526.799
153 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14(a) 502.202.329 502.202.329
200 TÀI SẢN DÀI HẠN 3.795.829.685.496 4.739.288.564.672
210 Các khoản phải thu dài hạn 3.000.000 3.000.000
216 Phải thu dài hạn khác 3.000.000 3.000.000
220 Tài sản cố định 3.405.623.289.945 3.955.428.596.723
221 Tài sản cố định hữu hình 10(a) 3.366.688.086.806 3.899.631.024.527
222 Nguyên giá 15.104.050.606.596 14.272.460.795.228
223 Giá trị khấu hao lũy kế (11.737.362.519.790) (10.372.829.770.701)
227 Tài sản cố định vô hình 10(b) 38.935.203.139 55.797.572.196
228 Nguyên giá 153.100.963.527 146.711.262.372
229 Giá trị khấu hao lũy kế (114.165.760.388) (90.913.690.176)
240 Tài sản dở dang dài hạn 66.117.926.735 760.955.297.273
242 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11 66.117.926.735 760.955.297.273
260 Tài sản dài hạn khác 324.085.468.816 22.901.670.676
261 Chi phí trả trước dài hạn 9(b) 310.558.758.401 17.258.713.922
262 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18 13.526.710.415 5.642.956.754
270 TỔNG TÀI SẢN 11.072.121.334.925 8.717.480.691.611
Mã số NGUỒN VỐN Thuyết minh 2021 VND 2020 VND
300 NỢ PHẢI TRẢ 3.594.024.059.539 2.391.033.021.663
310 Nợ ngắn hạn 3.186.610.542.693 2.050.151.784.755
311 Phải trả người bán ngắn hạn 12 794.797.289.361 709.126.800.176
312 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13 285.547.357.483 118.183.078.862
313 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14(b) 94.738.342.896 31.066.794.231
314 Phải trả người lao động 187.588.949.913 98.041.055.868
315 Chi phí phải trả ngắn hạn 15 553.156.963.463 126.023.426.538
319 Chi phí phải trả ngắn hạn 16 386.497.523.838 127.381.799.366
320 Vay ngắn hạn 17(a) 689.162.951.336 685.406.563.747
322 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 19 195.121.164.403 154.922.265.967
330 Nợ dài hạn 407.413.516.846 340.881.236.908
338 Vay dài hạn 17(b) 2.676.343.532 137.062.222.093
343 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20 404.737.173.314 203.819.014.815
400 VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.478.097.275.386 6.326.447.669.948
410 Vốn chủ sở hữu 7.478.097.275.386 6.326.447.669.948
411 Vốn góp của chủ sở hữu 21, 22 5.294.000.000.000 5.294.000.000.000
411a - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5.294.000.000.000 5.294.000.000.000
414 Vốn khác của chủ sở hữu 22 3.665.420.000 3.665.420.000
418 Quỹ đầu tư phát triển 22 965.858.273.232 418.967.418.595
421 Lợi nhuận sau thuế (“LNST”) chưa phân phối 22 1.187.985.397.644 583.467.405.249
421a - LNST chưa phân phối lũy kế của các năm trước 106.429.344.547 110.778.820.045
421b - LNST chưa phân phối của năm nay 1.081.556.053.097 472.688.585.204
429 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23 26.588.184.510 26.347.426.104
440 TỔNG NGUỒN VỐN 11.072.121.334.925 8.717.480.691.611

Huỳnh Thị Ngọc Hà
Người lập

Đinh Như Cường
Kế toán trưởng

Lê Ngọc Minh Trí
Phó Tổng Giám đốc
Chữ ký được ủy quyền
Ngày 15 tháng 3 năm 2022