Báo cáo thường niên: PBCM

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021

Mã số CHỈ TIÊU Thuyết minh 2021 VND 2020 VND
01 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10.088.157.082.401 7.716.890.477.631
02 Các khoản giảm trừ doanh thu (218.394.177.764) (155.615.377.213)
10 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 27 9.869.762.904.637 7.561.275.100.418
11 Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 28 (7.088.825.980.325) (6.244.427.300.529)
20 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.780.936.924.312 1.316.847.799.889
21 Doanh thu hoạt động tài chính 29 167.531.907.804 128.316.681.426
22 Chi phí tài chính 30 (45.072.929.624) (63.234.525.222)
23 - Trong đó: Chi phí lãi vay 30 (18.580.201.013) (43.301.059.166)
25 Chi phí bán hàng 31 (420.401.252.844) (369.000.315.151)
26 Chi phí quản lý doanh nghiệp 32 (528.491.737.615) (304.406.663.012)
30 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1.954.502.912.033 708.522.977.930
31 Thu nhập khác 4.371.195.381 10.735.344.253
32 Chi phí khác (2.604.118.573) (2.724.517.878)
40 Lợi nhuận khác 33 1.767.076.808 8.010.826.375
50 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.956.269.988.841 716.533.804.305
51 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (“TNDN”) hiện hành 34 (138.029.455.566) (52.561.609.356)
52 Thu nhập/(chi phí) thuế TNDN hoãn lại 34 7.883.753.661 (1.525.860.678)
60 Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.826.124.286.936 662.446.334.271
Phân bổ cho:
61 LNST của công ty mẹ 1.823.459.057.715 661.046.074.192
62 LNST của cổ đông không kiểm soát 2.665.229.221 1.400.260.079
70 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 25(a) 3.073 1.017
71 Lãi suy giảm trên cổ phiếu 25(b) 3.073 1.017

Huỳnh Thị Ngọc Hà
Người lập

Đinh Như Cường
Kế toán trưởng

Lê Ngọc Minh Trí
Phó Tổng Giám đốc
Chữ ký được ủy quyền
Ngày 15 tháng 3 năm 2022