Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam

Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau

Petrovietnam Camau Fertilizer Joint stock company

sort

Phân Bón Cà Mau

NPK CÀ MAU 16-8-16
NPK CÀ MAU 16-8-16
Đạm (Nts) 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 16%
Độ ẩm 2%

NPK CÀ MAU GOLD
22-5-6
NPK CÀ MAU GOLD
22-5-6
Đạm (Nts) 22%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 5%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 6%
Kẽm (Zn) 100 ppm
Bo (B) 100 ppm
Độ ẩm 2%

NPK CÀ MAU GOLD
18-6-18
NPK CÀ MAU GOLD
18-6-18
Đạm (Nts) 18%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 6%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 18%
Kẽm (Zn) 100 ppm
Bo (B) 100 ppm
Độ ẩm 2%

NPK CÀ MAU
20-10-15
NPK CÀ MAU
20-10-15
Đạm (Nts) 20%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 10%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 15%
Độ ẩm 2,0%

NPK CÀ MAU
22-5-6
NPK CÀ MAU
22-5-6
Đạm (Nts) 22%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 5%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 6%
Độ ẩm 2,0%

NPK CÀ MAU GOLD
18-18-6
NPK CÀ MAU GOLD
18-18-6
Đạm (Nts) 18%
Lân hữu hiệu (P2O5hh) 18%
Kali hữu hiệu (K2Ohh) 6%
Độ ẩm 2,0%

Chứng nhận sản phẩm

Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]85. TCCS NPK humate 20-5-5 TE-REV0
Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]81.-tccs-81-2022-pvcfc-om-camau-good-rev0
Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]77. TCCS NPK GOLD 18-16-8+13S+TE-REV1
Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]78. TCCS URE BIO-REV6
Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]73. TCCS NPK GOLD 20-5-5-REV5
Tiêu chuẩn Cơ sở
Thứ Năm, 14/09/2023
[signed]74. TCCS NPK GOLD 20-20-15+TE-REV3